Đọc nhanh: 达人 (đạt nhân). Ý nghĩa là: người phóng khoáng lạc quan; người phóng khoáng, chuyên gia, người biết nhiều thứ, tinh thông, cao thủ (ở một lĩnh vực nào đó). Ví dụ : - 洞达人情世故。 hiểu rõ nhân tình. - 通人达人。 nhà thông thái.
✪ 1. người phóng khoáng lạc quan; người phóng khoáng
乐观豁达的人,行事不为世俗所拘束的人;显达的人
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 通人达 人
- nhà thông thái.
✪ 1. chuyên gia, người biết nhiều thứ, tinh thông, cao thủ (ở một lĩnh vực nào đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达人
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 他 的 人生 达到 了 顶点
- Cuộc đời anh đã đạt đến đỉnh cao.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
达›