边沟 biān gōu
volume volume

Từ hán việt: 【biên câu】

Đọc nhanh: 边沟 (biên câu). Ý nghĩa là: rãnh bên.

Ý Nghĩa của "边沟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

边沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rãnh bên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边沟

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 七七 qīqī 芦沟桥 lúgōuqiáo 事变 shìbiàn

    - biến cố Lư Câu Kiều

  • volume volume

    - zài 街边 jiēbiān de 水沟 shuǐgōu

    - Nó ở dưới cùng của rãnh nước trên đường phố.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 救护车 jiùhùchē 急驰 jíchí ér lái 人们 rénmen 纷纷 fēnfēn wǎng 两边 liǎngbian 躲让 duǒràng

    - chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 左边 zuǒbian shì 悬崖 xuányá 右边 yòubian shì 深沟 shēngōu 真是 zhēnshi 绝地 juédì

    - Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng yǒu 三条 sāntiáo biān

    - Hình tam giác có ba cạnh.

  • volume volume

    - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao