Đọc nhanh: 锁住 (toả trụ). Ý nghĩa là: khoá.
锁住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁住
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
锁›