Đọc nhanh: 辣汁 (lạt trấp). Ý nghĩa là: tương ớt, nước sốt cay.
辣汁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tương ớt
chili sauce
✪ 2. nước sốt cay
hot sauce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣汁
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 他 想起 自己 的 错误 , 心里 不由得 一阵 辣乎乎 地 发烧
- anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
- 他 喜欢 在 早餐 时 喝 果汁
- Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
辣›