Đọc nhanh: 辣根 (lạt căn). Ý nghĩa là: cải ngựa.
辣根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải ngựa
horseradish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 他 根本 不 喜欢 吃 辣
- Anh ấy từ trước đến nay không thích ăn cay.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
辣›