辞去 cíqù
volume volume

Từ hán việt: 【từ khứ】

Đọc nhanh: 辞去 (từ khứ). Ý nghĩa là: bỏ thuốc lá, từ chức, chối từ. Ví dụ : - 我不想辞去这份工作。 Tôi không muốn bỏ công việc này.

Ý Nghĩa của "辞去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辞去 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ thuốc lá

to quit

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 辞去 cíqù 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò

    - Tôi không muốn bỏ công việc này.

✪ 2. từ chức

to resign

✪ 3. chối từ

表示拒绝 (任命、邀请、馈赠等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞去

  • volume volume

    - 干脆 gāncuì 辞去 cíqù le 工作 gōngzuò

    - Cô ấy đã dứt khoát từ chức.

  • volume volume

    - yǒu 打算 dǎsuàn 辞职 cízhí 创业 chuàngyè

    - Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 辞去 cíqù 工作 gōngzuò

    - Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.

  • volume volume

    - bié 托辞 tuōcí le 赶紧 gǎnjǐn ba

    - Đừng từ chối nữa, mau đi đi.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 辞去 cíqù 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò

    - Tôi không muốn bỏ công việc này.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妇 fūfù 辞职 cízhí zhǎo 另个 lìnggè 工作 gōngzuò shuō le 东北 dōngběi

    - Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao