Đọc nhanh: 输诚 (thâu thành). Ý nghĩa là: đầu hàng.
输诚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu hàng
投降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输诚
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 零件 的 运输 必须 小心
- Việc vận chuyển linh kiện buộc phải cẩn thận.
- 他们 在 比赛 中 争夺 输赢
- Họ tranh giành thắng thua trong trận đấu.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 待人 款诚 又 热情
- Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.
- 他 对待 朋友 非常 真诚
- Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.
- 他 在 工作 中 非常 诚实
- Anh ấy rất trung thực trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诚›
输›