Đọc nhanh: 输精管 (thâu tinh quản). Ý nghĩa là: ống dẫn tinh.
输精管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống dẫn tinh
男子或雄性动物生殖器官的一部分是把精子从睾丸输送到精囊里去的管道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输精管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 这是 输液管 儿
- Đây là ống truyền dịch.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 这些 精密仪器 在 运输 途中 要 严加 防护
- những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
精›
输›