Đọc nhanh: 输油管 (thâu du quản). Ý nghĩa là: ống dẫn dầu.
输油管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống dẫn dầu
大量输送石油或石油制品的管道,通常是钢管,外面包着隔热层、保护层,有的埋在地下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输油管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 铺设 油管
- đặt ống dẫn dầu
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 这是 输液管 儿
- Đây là ống truyền dịch.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
管›
输›