输入设备 shūrù shèbèi
volume volume

Từ hán việt: 【thâu nhập thiết bị】

Đọc nhanh: 输入设备 (thâu nhập thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị đầu vào (máy tính).

Ý Nghĩa của "输入设备" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

输入设备 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị đầu vào (máy tính)

input device (computer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入设备

  • volume volume

    - 提升 tíshēng 设备 shèbèi bāng 矿工 kuànggōng 运输 yùnshū 重物 zhòngwù

    - Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 设备 shèbèi 开始 kāishǐ 投入 tóurù 实用 shíyòng le

    - Thiết bị này bắt đầu đưa vào ứng dụng rồi.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 输入 shūrù 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 输入 shūrù le 现代 xiàndài 设备 shèbèi

    - Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 投入 tóurù xīn 设备 shèbèi

    - Công ty đầu tư thiết bị mới.

  • volume volume

    - 活动 huódòng 设备 shèbèi 易于 yìyú 运输 yùnshū 存储 cúnchǔ

    - Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 输入 shūrù le xīn 设备 shèbèi

    - Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 输入 shūrù le 先进设备 xiānjìnshèbèi

    - Chúng tôi đã nhập thiết bị tiên tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao