Đọc nhanh: 辛伐他汀 (tân phạt tha đinh). Ý nghĩa là: simvastatin.
辛伐他汀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. simvastatin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛伐他汀
- 他 总爱 在 人前 自我 伐
- Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他 一世 辛苦
- Anh ấy vất vả một đời.
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 他们 的 工作 很 辛苦
- Công việc của bọn họ rất vất vả.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
伐›
汀›
辛›