辍耕 chuò gēng
volume volume

Từ hán việt: 【chuyết canh】

Đọc nhanh: 辍耕 (chuyết canh). Ý nghĩa là: từ bỏ cuộc sống trên cánh đồng, ngừng cày.

Ý Nghĩa của "辍耕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辍耕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ bỏ cuộc sống trên cánh đồng

to give up a life in the fields

✪ 2. ngừng cày

to stop plowing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辍耕

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 耕地 gēngdì

    - Cô ấy đi cày bừa mỗi ngày.

  • volume volume

    - 增殖 zēngzhí 耕牛 gēngniú

    - tăng sức sinh đẻ ở trâu cày

  • volume volume

    - gēng zài 科研 kēyán 领域 lǐngyù

    - Cô ấy làm trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - gēng zài 艺术 yìshù 花园 huāyuán

    - Cô ấy làm trong lĩnh vực nghệ thuật.

  • volume volume

    - 耕种 gēngzhòng 200 英亩 yīngmǔ 土地 tǔdì

    - Cô ấy trồng trọt trên 200 mẫu đất.

  • volume volume

    - 去掉 qùdiào 田塍 tiánchéng 地界 dìjiè 增加 zēngjiā 耕地面积 gēngdìmiànjī

    - phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.

  • volume volume

    - 锻炼 duànliàn yīng 中途 zhōngtú chuò

    - Tập thể dục không nên dừng giữa chừng.

  • volume volume

    - 学业 xuéyè 中辍 zhōngchuò

    - học hành bị gián đoạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Chuyết , Xuyết
    • Nét bút:一フ丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQEEE (大手水水水)
    • Bảng mã:U+8F8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình