Đọc nhanh: 锌质辅币 (tân chất phụ tệ). Ý nghĩa là: hào kẽm.
锌质辅币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào kẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锌质辅币
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
质›
辅›
锌›