Đọc nhanh: 接点 (tiếp điểm). Ý nghĩa là: tiếp điểm; chỗ tiếp xúc; công tắc.
接点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp điểm; chỗ tiếp xúc; công tắc
电器中电极间的接触部分,一般指开关、插销、电键和断电器里使电路或通或断的开合点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接点
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这种 观点 不 被 大家 接受
- Quan điểm này không được mọi người chấp nhận.
- 他 试图 说服 大家 接受 他 的 观点
- Anh ấy cố gắng thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm của mình.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
点›