Đọc nhanh: 载重量 (tải trọng lượng). Ý nghĩa là: trọng lượng chết, trọng lượng của một chiếc xe.
载重量 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trọng lượng chết
dead weight
✪ 2. trọng lượng của một chiếc xe
weight capacity of a vehicle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载重量
- 载重量
- tải trọng; trọng tải.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 桥梁 承载 着 巨大 的 重量
- Cây cầu chịu tải trọng rất lớn.
- 抬起 重物 需要 力量
- Nâng đồ nặng cần sức mạnh.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 这辆 卡车 载重量 很大
- Chiếc xe tải này có tải trọng rất lớn.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
载›
重›
量›