Đọc nhanh: 载路 (tái lộ). Ý nghĩa là: Chật đường. Đầy đường..
载路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chật đường. Đầy đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 路上 载满了 落叶
- Trên đường đầy ắp lá rụng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
载›