轻饶素放 qīng ráosùfàng
volume volume

Từ hán việt: 【khinh nhiêu tố phóng】

Đọc nhanh: 轻饶素放 (khinh nhiêu tố phóng). Ý nghĩa là: dễ dàng tha thứ, đơn giản là giải phóng (thành ngữ); để cho ai đó thoát khỏi scot tự do.

Ý Nghĩa của "轻饶素放" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻饶素放 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dễ dàng tha thứ, đơn giản là giải phóng (thành ngữ); để cho ai đó thoát khỏi scot tự do

easily forgive, simply release (idiom); to let sb off scot free

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻饶素放

  • volume volume

    - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • volume volume

    - qīng de 籍子 jízi 放在 fàngzài shàng 边儿 biāner zhòng de 放在 fàngzài 下边 xiàbian ér

    - quyển sách nhẹ được đặt bên trên, nhẹ được để bên dưới

  • volume volume

    - báo 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Bạn không được dễ dàng từ bỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不该 bùgāi 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Chúng ta không nên dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù shì 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn de 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 素颜 sùyán ràng 看起来 kànqǐlai gèng 年轻 niánqīng

    - Mặt mộc khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.

  • - bié 紧张 jǐnzhāng fàng 轻松 qīngsōng

    - Đừng căng thẳng, thư giãn đi!

  • - 今天 jīntiān 休息 xiūxī fàng 轻松 qīngsōng

    - Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo
    • Âm hán việt: Nhiêu
    • Nét bút:ノフフ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJPU (弓女十心山)
    • Bảng mã:U+9976
    • Tần suất sử dụng:Cao