Đọc nhanh: 轻饶素放 (khinh nhiêu tố phóng). Ý nghĩa là: dễ dàng tha thứ, đơn giản là giải phóng (thành ngữ); để cho ai đó thoát khỏi scot tự do.
轻饶素放 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ dàng tha thứ, đơn giản là giải phóng (thành ngữ); để cho ai đó thoát khỏi scot tự do
easily forgive, simply release (idiom); to let sb off scot free
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻饶素放
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 轻 的 籍子 放在 上 边儿 , 重 的 放在 下边 儿
- quyển sách nhẹ được đặt bên trên, nhẹ được để bên dưới
- 你 嫑 轻易 放弃
- Bạn không được dễ dàng từ bỏ.
- 我们 不该 轻易 放弃
- Chúng ta không nên dễ dàng bỏ cuộc.
- 艰苦朴素 是 中国人民解放军 的 优良传统
- chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.
- 素颜 让 她 看起来 更 年轻
- Mặt mộc khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.
- 别 紧张 , 放 轻松 !
- Đừng căng thẳng, thư giãn đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
素›
轻›
饶›