轸忧 zhěn yōu
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn ưu】

Đọc nhanh: 轸忧 (chẩn ưu). Ý nghĩa là: Trăn trở phiền muộn..

Ý Nghĩa của "轸忧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轸忧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trăn trở phiền muộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轸忧

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 忧愁 yōuchóu

    - Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 安枕无忧 ānzhěnwúyōu le

    - Anh ấy cuối cùng đã có thể ngủ yên không lo lắng.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 安枕无忧 ānzhěnwúyōu

    - Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.

  • volume volume

    - 高枕无忧 gāozhěnwúyōu

    - vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 忧虑 yōulǜ

    - Sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • volume volume

    - de 放纵 fàngzòng 行为 xíngwéi ràng rén hěn 担忧 dānyōu

    - Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQOHH (大手人竹竹)
    • Bảng mã:U+8F78
    • Tần suất sử dụng:Thấp