volume volume

Từ hán việt: 【độc】

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: cái trục lăn lúa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái trục lăn lúa

见〖碌碡〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi fàng zhe 碌碡 liùzhóu

    - Trong sân có đặt trục lăn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 碌碡 liùzhóu 已经 yǐjīng hěn jiù le

    - Trục lăn này đã rất cũ rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dú , Zhóu
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQMY (一口手一卜)
    • Bảng mã:U+78A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp