Danh từ
碡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái trục lăn lúa
见〖碌碡〗
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碡
-
-
农民
用
碌碡
轧
谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
-
-
院子
里
放
着
碌碡
- Trong sân có đặt trục lăn.
-
-
这个
碌碡
已经
很
旧
了
- Trục lăn này đã rất cũ rồi.
-