Đọc nhanh: 轴索 (trục tác). Ý nghĩa là: sợi trục (trục dài mỏng của tế bào thần kinh).
轴索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi trục (trục dài mỏng của tế bào thần kinh)
axon (long thin axis of nerve cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴索
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 麻索
- dây đay.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
轴›