部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cô】
Đọc nhanh: 轱 (cô). Ý nghĩa là: bánh xe, cô; như "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" (Danh) Bánh xe. (Động) Lăn; chuyển động.. Ví dụ : - 油桶轱辘远了。 thùng dầu lăn ra xa rồi.
轱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
轱轳
- 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù 远 yuǎn 了 le
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
✪ 2. cô; như "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" (Danh) Bánh xe. (Động) Lăn; chuyển động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轱
轱›
Tập viết