volume volume

Từ hán việt: 【cô】

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: bánh xe, cô; như "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" (Danh) Bánh xe. (Động) Lăn; chuyển động.. Ví dụ : - 油桶轱辘远了。 thùng dầu lăn ra xa rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe

轱轳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù yuǎn le

    - thùng dầu lăn ra xa rồi.

✪ 2. cô; như "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" (Danh) Bánh xe. (Động) Lăn; chuyển động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù yuǎn le

    - thùng dầu lăn ra xa rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一フ丨一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQJR (大手十口)
    • Bảng mã:U+8F71
    • Tần suất sử dụng:Thấp