轱轳 gū lu
volume volume

Từ hán việt: 【cô lô】

Đọc nhanh: 轱轳 (cô lô). Ý nghĩa là: bánh xe.

Ý Nghĩa của "轱轳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轱轳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe

同'轱辘'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轱轳

  • volume volume

    - 绞着 jiǎozhe 辘轳 lùlu shuǐ

    - kéo guồng múc nước.

  • volume volume

    - 转动 zhuàndòng 辘轳 lùlu 把儿 bàer

    - làm quay ròng rọc kéo nước.

  • volume volume

    - 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù yuǎn le

    - thùng dầu lăn ra xa rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一フ丨一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQJR (大手十口)
    • Bảng mã:U+8F71
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一フ丨一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYS (大手卜尸)
    • Bảng mã:U+8F73
    • Tần suất sử dụng:Thấp