部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cô lô】
Đọc nhanh: 轱轳 (cô lô). Ý nghĩa là: bánh xe.
轱轳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
同'轱辘'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轱轳
- 绞着 jiǎozhe 辘轳 lùlu 打 dǎ 水 shuǐ
- kéo guồng múc nước.
- 转动 zhuàndòng 辘轳 lùlu 把儿 bàer
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù 远 yuǎn 了 le
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
轱›
Tập viết
轳›