Đọc nhanh: 软饮 (nhuyễn ẩm). Ý nghĩa là: nước có gas.
软饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước có gas
soft drink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软饮
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 买 了 些 饮子 治病
- Anh ấy mua một ít thuốc nước để chữa bệnh.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
软›
饮›