Đọc nhanh: 软钢 (nhuyễn cương). Ý nghĩa là: thép mềm; thép nhẹ.
软钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép mềm; thép nhẹ
含碳量在百分之零点三以下的钢多用来制造铁线、板金、管等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软钢
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
软›
钢›