软绉 ruǎn zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn trứu】

Đọc nhanh: 软绉 (nhuyễn trứu). Ý nghĩa là: nhẽo nhèo.

Ý Nghĩa của "软绉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软绉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẽo nhèo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软绉

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - de tuǐ 有些 yǒuxiē 酥软 sūruǎn

    - Chân anh ấy hơi mềm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 测试 cèshì le 软件 ruǎnjiàn de 性能 xìngnéng

    - Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng xiě 软件 ruǎnjiàn

    - Anh ấy giỏi viết phần mềm.

  • volume volume

    - de 语气 yǔqì ruǎn 下来 xiàlai

    - Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.

  • volume volume

    - xiàng 柔软 róuruǎn de 沙发 shāfā

    - Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.

  • volume volume

    - de 手感 shǒugǎn hěn 柔软 róuruǎn

    - Tay anh ấy cảm giác rất mềm.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 柔软 róuruǎn

    - Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNSM (女一弓尸一)
    • Bảng mã:U+7EC9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao