软糖 ruǎn táng
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn đường】

Đọc nhanh: 软糖 (nhuyễn đường). Ý nghĩa là: kẹo mềm (kẹo dẻo, kẹo dẻo, kẹo dẻo, v.v.).

Ý Nghĩa của "软糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẹo mềm (kẹo dẻo, kẹo dẻo, kẹo dẻo, v.v.)

soft candy (gummi candy, gumdrop, jellybean etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软糖

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 发软 fāruǎn

    - Hai chân mềm nhũn cả ra.

  • volume volume

    - cóng 罐子 guànzi 拈出 niānchū 一块 yīkuài táng

    - nhón một cái kẹo trong hộp ra.

  • volume volume

    - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • volume volume

    - 64 suì shí bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 糖尿病 tángniàobìng

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.

  • volume volume

    - néng xiàng dīng zhe 软糖 ruǎntáng 圣代 shèngdài 那么 nàme 看着 kànzhe ma

    - Bạn có thể bỏ việc nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một cô gái nóng bỏng không?

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chī de 喜糖 xǐtáng a

    - Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao