Đọc nhanh: 软甲纲 (nhuyễn giáp cương). Ý nghĩa là: Malacostraca, một lớp giáp xác lớn.
软甲纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Malacostraca, một lớp giáp xác lớn
Malacostraca, a large class of crustaceans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软甲纲
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
纲›
软›