Đọc nhanh: 软流圈 (nhuyễn lưu khuyên). Ý nghĩa là: asthenosphere (địa chất).
✪ 1. asthenosphere (địa chất)
asthenosphere (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软流圈
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
流›
软›