Đọc nhanh: 软床 (nhuyễn sàng). Ý nghĩa là: võng vải.
软床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võng vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软床
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 专攻 他 的 软肋
- Đi cho phần mềm dưới bụng!
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 床上 有个 软藉
- Trên giường có một tấm đệm mềm mại.
- 这床 被子 非常 绵软
- Cái chăn này rất mềm mại.
- 这床 薄被 十分 柔软
- Chăn mỏng này rất mềm mại.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
软›