软床 ruǎn chuáng
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn sàng】

Đọc nhanh: 软床 (nhuyễn sàng). Ý nghĩa là: võng vải.

Ý Nghĩa của "软床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. võng vải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软床

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 发软 fāruǎn

    - Hai chân mềm nhũn cả ra.

  • volume volume

    - 临床教学 línchuángjiāoxué

    - dạy lâm sàng.

  • volume volume

    - 专攻 zhuāngōng de 软肋 ruǎnlèi

    - Đi cho phần mềm dưới bụng!

  • volume volume

    - 卧室 wòshì yǒu 张软 zhāngruǎn 床铺 chuángpù

    - Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng 有个 yǒugè 软藉 ruǎnjí

    - Trên giường có một tấm đệm mềm mại.

  • volume volume

    - 这床 zhèchuáng 被子 bèizi 非常 fēicháng 绵软 miánruǎn

    - Cái chăn này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 这床 zhèchuáng 薄被 báobèi 十分 shífēn 柔软 róuruǎn

    - Chăn mỏng này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao