Đọc nhanh: 软嫩的 (nhuyễn nộn đích). Ý nghĩa là: Non mềm.
软嫩的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Non mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软嫩的
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 他 的 腿 有些 酥软
- Chân anh ấy hơi mềm.
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 专攻 他 的 软肋
- Đi cho phần mềm dưới bụng!
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 这种 嫩肤 产品 让 我 的 皮肤 变得 柔软光滑
- Sản phẩm làm mềm da này khiến da tôi trở nên mềm mại và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
的›
软›