软件更新 ruǎnjiàn gēngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn kiện canh tân】

Đọc nhanh: 软件更新 (nhuyễn kiện canh tân). Ý nghĩa là: cập nhật phần mềm.

Ý Nghĩa của "软件更新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软件更新 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cập nhật phần mềm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软件更新

  • volume volume

    - xīn 软件 ruǎnjiàn 如何 rúhé 运作 yùnzuò

    - Phần mềm mới vận hành như thế nào?

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 开始 kāishǐ 运用 yùnyòng xīn 软件 ruǎnjiàn

    - Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.

  • volume volume

    - qǐng 下载 xiàzǎi 最新 zuìxīn de 软件 ruǎnjiàn

    - Vui lòng tải xuống phần mềm mới nhất.

  • volume volume

    - 软件 ruǎnjiàn 更新 gēngxīn 完成 wánchéng

    - Cập nhật phần mềm đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 软件 ruǎnjiàn 应该 yīnggāi 定期 dìngqī 更新 gēngxīn

    - Phần mềm nên được cập nhật định kỳ.

  • volume volume

    - 软件 ruǎnjiàn 需要 xūyào 定期 dìngqī 更新 gēngxīn

    - Phần mềm cần cập nhật định kỳ.

  • volume volume

    - xīn 软件 ruǎnjiàn hěn hǎo yòng

    - Phần mềm mới rất hữu ích.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 更新 gēngxīn le 软件 ruǎnjiàn de 界面 jièmiàn

    - Chúng tôi đã cập nhật giao diện phần mềm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao