Đọc nhanh: 盲视 (manh thị). Ý nghĩa là: nhận thức muộn.
盲视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận thức muộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲视
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
视›