Đọc nhanh: 软件平台 (nhuyễn kiện bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng phần mềm.
软件平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền tảng phần mềm
software platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软件平台
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
- 你 怎么 使用 这个 软件 ?
- Bạn sử dụng phần mềm này như thế nào?
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
台›
平›
软›