Đọc nhanh: 软护衣精 (nhuyễn hộ y tinh). Ý nghĩa là: nước xả vải.
软护衣精 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xả vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软护衣精
- 这衰衣 做工 很 精细
- Chiếc áo tơi này được may rất tinh tế.
- 护士 精心 贯侍 病人
- Y tá phục vụ bệnh nhân cẩn thận.
- 这件 衣服 的 材质 很 柔软
- Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.
- 这件 衣服 的 设计 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 这些 精密仪器 在 运输 途中 要 严加 防护
- những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
- 这件 衣服 做 得 很 精细
- Bộ quần áo này được may rất tinh xảo.
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
精›
衣›
软›