有病得冶 yǒu bìng dé yě
volume volume

Từ hán việt: 【hữu bệnh đắc dã】

Đọc nhanh: 有病得冶 (hữu bệnh đắc dã). Ý nghĩa là: Có bệnh thì lo chữa đi.

Ý Nghĩa của "有病得冶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有病得冶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có bệnh thì lo chữa đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有病得冶

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le yǒu 家人 jiārén 伴随 bànsuí

    - Anh bị bệnh cần phải có gia đình đi cùng.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí yǒu 节制 jiézhì jiù 容易 róngyì 得病 débìng

    - ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 病得 bìngdé 很重 hěnzhòng 有时 yǒushí 清醒 qīngxǐng 有时 yǒushí 迷糊 míhū

    - Bà ốm rất nặng, đôi khi tỉnh táo, đôi khi mê man.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 没有 méiyǒu 什么 shénme shì 付出 fùchū 努力 nǔlì hái 得不到 débúdào de

    - Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ

  • volume volume

    - 觉得 juéde 有点 yǒudiǎn 神经病 shénjīngbìng

    - Tôi nghĩ anh ấy hơi điên một chút.

  • volume volume

    - 人民公社 rénmíngōngshè 使得 shǐde 农村 nóngcūn de 面貌 miànmào yǒu le 很大 hěndà de 改变 gǎibiàn

    - xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.

  • volume volume

    - yǒu 可能 kěnéng 这个 zhègè bìng

    - Ai có thể mắc bệnh này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIR (戈一戈口)
    • Bảng mã:U+51B6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao