转运 zhuǎnyùn
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển vận】

Đọc nhanh: 转运 (chuyển vận). Ý nghĩa là: đổi vận; chuyển sang vận may; gặp số đỏ, trung chuyển; vận chuyển, xoay vần. Ví dụ : - 转运站 trạm trung chuyển. - 转运物资 vận chuyển vật tư

Ý Nghĩa của "转运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转运 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đổi vận; chuyển sang vận may; gặp số đỏ

运气好转 (迷信)

✪ 2. trung chuyển; vận chuyển

把运来的东西再运到另外的地方去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 转运站 zhuǎnyùnzhàn

    - trạm trung chuyển

  • volume volume

    - 转运 zhuǎnyùn 物资 wùzī

    - vận chuyển vật tư

✪ 3. xoay vần

周而复始、永不停止的运转和变化

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转运

  • volume volume

    - 该项 gāixiàng 装置 zhuāngzhì shì 按照 ànzhào 热力 rèlì 上升 shàngshēng de 原理 yuánlǐ 运转 yùnzhuàn de

    - Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 转播 zhuǎnbō le 奥运会 àoyùnhuì 开幕式 kāimùshì

    - Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.

  • volume volume

    - 制冷 zhìlěng 装置 zhuāngzhì 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 运转 yùnzhuàn

    - Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng de 铣床 xǐchuáng zài 不停 bùtíng 运转 yùnzhuàn

    - Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 冲喜 chōngxǐ néng 转运 zhuǎnyùn

    - Hi vọng xung hỉ có thể thay đổi vận may.

  • volume volume

    - 孤儿院 gūéryuàn de 运转 yùnzhuàn 一直 yìzhí 依靠 yīkào 一位 yīwèi 慈善家 císhànjiā de 捐助 juānzhù

    - Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 使用 shǐyòng 文字 wénzì 处理机 chǔlǐjī dàn 了解 liǎojiě 运转 yùnzhuàn 机制 jīzhì

    - Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao