Đọc nhanh: 非金属旋转栅门 (phi kim thuộc toàn chuyển sách môn). Ý nghĩa là: Cửa quay; không bằng kim loại.
非金属旋转栅门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa quay; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属旋转栅门
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
旋›
栅›
转›
金›
门›
非›