Đọc nhanh: 转钟 (chuyển chung). Ý nghĩa là: quá nửa đêm.
转钟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá nửa đêm
past midnight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转钟
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 他 转眼 看 了 看 墙上 的 钟表
- Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
钟›