Đọc nhanh: 转账金额 (chuyển trướng kim ngạch). Ý nghĩa là: số tiền chuyển khoản.
转账金额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số tiền chuyển khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转账金额
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 她 每天 都 充值 少量 金额
- Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
账›
转›
金›
额›