Đọc nhanh: 转而 (chuyển nhi). Ý nghĩa là: chuyển sang, để chuyển sang (cái gì đó khác).
转而 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển sang
to switch to
✪ 2. để chuyển sang (cái gì đó khác)
to turn to (sth else)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转而
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 疫情 好转 信心 随之而来
- Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 选民 转而 支持 左派
- Người bỏ phiếu chuyển sang ủng hộ phe trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
而›
转›