Đọc nhanh: 转系 (chuyển hệ). Ý nghĩa là: chuyên khoa; chuyển ngành học. Ví dụ : - 玩转系统是一回事 Vận hành hệ thống là một chuyện.
转系 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên khoa; chuyển ngành học
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转系
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
转›