Đọc nhanh: 转码 (chuyển mã). Ý nghĩa là: (máy tính) chuyển mã, để chuyển đổi (từ bảng mã này sang bảng mã khác).
转码 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) chuyển mã
(computing) transcoding
✪ 2. để chuyển đổi (từ bảng mã này sang bảng mã khác)
to convert (from one encoding to another)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转码
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
转›