Đọc nhanh: 转矩 (chuyển củ). Ý nghĩa là: mô-men xoắn; mô-men quay (lực xoắn gây chuyển động quay trong máy).
转矩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô-men xoắn; mô-men quay (lực xoắn gây chuyển động quay trong máy)
产生或趋向于产生转动、扭转的作用,转矩的有效值用力与力的作用线到转轴的距离之积来量度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转矩
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矩›
转›