Đọc nhanh: 转病 (chuyển bệnh). Ý nghĩa là: giở chứng.
转病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giở chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转病
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 病情 好转
- bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 这病 的 症候 正在 好转
- Tình trạng của bệnh đang cải thiện.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 你们 能 把 派对 转 到 加护 病房 吗
- Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?
- 妻子 的 病 有 了 好转 , 我 也 就 放怀 了 些
- bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
转›