Đọc nhanh: 转柄表 (chuyển bính biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ lên dây cót.
转柄表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ lên dây cót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转柄表
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 他 转眼 看 了 看 墙上 的 钟表
- Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柄›
表›
转›