Đọc nhanh: 转租入人 (chuyển tô nhập nhân). Ý nghĩa là: Cho người khác thuê lại.
转租入人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho người khác thuê lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转租入人
- 他 不顾 危险 , 跳入 河 中 救人
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
入›
租›
转›