Đọc nhanh: 转文 (chuyển văn). Ý nghĩa là: nói chữ; nói sách.
转文 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói chữ; nói sách
'转文' (zhuǎnwén) 的又音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转文
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 文章 在 这里 发生 了 转折
- Bài viết đã có sự chuyển ý tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
转›