转捩点 zhuǎnlièdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển lệ điểm】

Đọc nhanh: 转捩点 (chuyển lệ điểm). Ý nghĩa là: bước ngoặt; điểm chuyển ngoặt, chuyển lệ điểm.

Ý Nghĩa của "转捩点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转捩点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bước ngoặt; điểm chuyển ngoặt

转折点

✪ 2. chuyển lệ điểm

转变的关键

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转捩点

  • volume volume

    - liè zhuǎn

    - xoay chuyển.

  • volume volume

    - 转捩点 zhuǎnlièdiǎn

    - điểm xoay.

  • volume volume

    - 抄稿 chāogǎo shí 标点符号 biāodiǎnfúhào 尽量 jǐnliàng 不要 búyào 转行 zhuǎnháng

    - khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.

  • volume volume

    - de 印度 yìndù 之行成 zhīxíngchéng le 一生 yīshēng de 转折点 zhuǎnzhédiǎn

    - Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 奉命 fèngmìng 转移 zhuǎnyí dào xīn 地点 dìdiǎn

    - Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.

  • volume volume

    - 每个 měigè 转折点 zhuǎnzhédiǎn dōu shì 一个 yígè 惊喜 jīngxǐ

    - Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 离开 líkāi jiāng shì 一个 yígè 转折点 zhuǎnzhédiǎn

    - Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.

  • - qǐng 小心 xiǎoxīn 转动 zhuàndòng 门把手 ménbàshǒu 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn sōng

    - Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lì , Liè
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHSK (手竹尸大)
    • Bảng mã:U+6369
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao