Đọc nhanh: 转捩点 (chuyển lệ điểm). Ý nghĩa là: bước ngoặt; điểm chuyển ngoặt, chuyển lệ điểm.
转捩点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bước ngoặt; điểm chuyển ngoặt
转折点
✪ 2. chuyển lệ điểm
转变的关键
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转捩点
- 捩 转
- xoay chuyển.
- 转捩点
- điểm xoay.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 每个 转折点 都 是 一个 惊喜
- Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.
- 他们 的 离开 将 是 一个 转折点
- Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捩›
点›
转›