Đọc nhanh: 转扭 (chuyển nữu). Ý nghĩa là: quặn quặn.
转扭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặn quặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转扭
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 扭转 不利 的 局面
- chuyển đổi tình thế bất lợi
- 他 的 努力 扭转 了 局面
- Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.
- 她 扭转 了 身体
- Cô ấy đã xoay người.
- 我们 需要 扭转局势
- Chúng ta cần xoay chuyển tình hình.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
转›