Đọc nhanh: 转位 (chuyển vị). Ý nghĩa là: chuyển vị, đổi cung.
转位 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển vị
移动 (机器或机床上夹持的工件) ,使得某个特定动作 (如铣轮齿) 每隔一定间隔重复进行,亦称"分度"
✪ 2. đổi cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转位
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
转›